000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210127101942.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200629b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.61 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
449 |
Personal name |
Nguyễn, Huy Ước |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi - đáp về cây mía và kỹ thuật trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Huy Ước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bản photo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách là những câu hỏi đáp xoay quanh cây mía như cây mia có ở đâu, giống mía thế nào là tốt, cách trồng mía và kỹ thuật trồng như thế nào đã đạt năng suất cao và hiệu quả đem lại lợi nhuận cho người nông dân. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây mía |
Form subdivision |
Hỏi - đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây mía |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hỏi - đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống mía |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |