000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200715095626.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200629b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
549 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
451 |
Personal name |
Kuzin, M.F |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay xác định khoáng vật ngoài trời |
Statement of responsibility, etc. |
M.F.Kuzin, N.I.Egorov; Đặng Trung Thuận, Nguyễn Ngọc Trường dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trung học chuyên nghiệp Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
400tr. |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách chủ yếu dùng cho cán bộ nghiên cứu thành phần khoáng vật của các nguyên liệu tự nhiên trong việc sơ bộ xác định khoáng vật. Ngoài ra còn hữu ích đối với các nhà địa chất trong điều kiện ngoài trời và cả đối với các nhà tuyển khoáng, luyện kim, thợ mỏ - những người không nắm được các phương pháp chính xác để phân tích khoáng vật. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoáng vật |
Form subdivision |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoáng vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sổ tay |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Người dịch: Đặng Trung Thuận, Nguyễn Ngọc Trường. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |