Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay xác định khoáng vật ngoài trời (Biểu ghi số 9281)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200715095626.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200629b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 549
Item number S
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 451
Personal name Kuzin, M.F
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay xác định khoáng vật ngoài trời
Statement of responsibility, etc. M.F.Kuzin, N.I.Egorov; Đặng Trung Thuận, Nguyễn Ngọc Trường dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và trung học chuyên nghiệp Hà nội
Date of publication, distribution, etc. 1987
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 400tr.
Dimensions 22cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách chủ yếu dùng cho cán bộ nghiên cứu thành phần khoáng vật của các nguyên liệu tự nhiên trong việc sơ bộ xác định khoáng vật. Ngoài ra còn hữu ích đối với các nhà địa chất trong điều kiện ngoài trời và cả đối với các nhà tuyển khoáng, luyện kim, thợ mỏ - những người không nắm được các phương pháp chính xác để phân tích khoáng vật.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoáng vật
Form subdivision Sổ tay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoáng vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term sổ tay
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Người dịch: Đặng Trung Thuận, Nguyễn Ngọc Trường.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-07-15 549 S NL.043318 2020-07-15 2020-07-15 Sách in

Powered by Koha