Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những văn bản pháp quy về bảo vệ và kiểm dịch thực vật hiện hành (Biểu ghi số 9283)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200715095159.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200630b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number N
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những văn bản pháp quy về bảo vệ và kiểm dịch thực vật hiện hành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 404tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách tập hợp những văn bản pháp quy về bảo vệ và kiểm dịch thực vật đang hiện hành.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ thực vật
Form subdivision Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm dịch thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-07-15 1 632 N NL.043315 2023-03-29 2023-03-16 2020-07-15 Sách in

Powered by Koha