000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200701150701.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190607b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.082 |
Item number |
Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thị Bình An |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định nhu cầu Lysine tiêu hóa hồi tràng tiêu chuẩn và tỉ lệ tối ưu giữa axiat amin chứa lưu huỳnh với lysine cho lợn [(Pietrain x Duroc) x (Landrace x Yorkshire)] giai đoạn 10 - 20kg và 30 - 50kg |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số: 9.62.01.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Thị Bình An |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Trung Thông |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: GS. Vũ Chí Cường |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa luận văn: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 77-89 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp cơ sở dữ liệu về nhu cầu axit amin tiêu hóa hồi tràng tiêu chuẩn cho lợn góp phần gia tăng độ chính xác khi xây dựng khẩu phần ăn cho lợn thịt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Con lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiêu hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lợn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |