Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định nhu cầu Lysine tiêu hóa hồi tràng tiêu chuẩn và tỉ lệ tối ưu giữa axiat amin chứa lưu huỳnh với lysine cho lợn [(Pietrain x Duroc) x (Landrace x Yorkshire)] giai đoạn 10 - 20kg và 30 - 50kg (Biểu ghi số 9286)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200701150701.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190607b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.082
Item number Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thị Bình An
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xác định nhu cầu Lysine tiêu hóa hồi tràng tiêu chuẩn và tỉ lệ tối ưu giữa axiat amin chứa lưu huỳnh với lysine cho lợn [(Pietrain x Duroc) x (Landrace x Yorkshire)] giai đoạn 10 - 20kg và 30 - 50kg
Remainder of title Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số: 9.62.01.05
Statement of responsibility, etc. Đào Thị Bình An
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Hồ Trung Thông
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: GS. Vũ Chí Cường
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa luận văn: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 77-89
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp cơ sở dữ liệu về nhu cầu axit amin tiêu hóa hồi tràng tiêu chuẩn cho lợn góp phần gia tăng độ chính xác khi xây dựng khẩu phần ăn cho lợn thịt
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Geographic subdivision CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Con lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lợn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-07-02 636.082 Đ LA.066 2020-07-02 2020-07-02 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha