| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01631nam a2200361Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00000929 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031091348.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s1966 ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| Language code of original |
chi |
| -- |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
634.92 |
| Item number |
Đ |
| 245 00 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Giáo trình điều tra thiết kế kinh doanh rừng |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
1966 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
267tr. |
| Dimensions |
27cm. |
| 490 ## - SERIES STATEMENT |
| Series statement |
Tủ sách Đại học Lâm nghiệp |
| 500 ## - GENERAL NOTE |
| General note |
Trang tên sách: Học viện lâm nghiệp Bắc Kinh - Trung Quốc. Bộ môn điều tra quy hoạch lâm học biên soạn; Trường đại học Lâm nghiệp. Bộ môn điều tra quy hoạch. Khoa lâm học biên dịch |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Một số vấn đề về điều tra thiết kế kinh doanh rừng: nguyên tắc, phương thức kinh doanh lợi dụng rừng, nghiên cứu điều kiện sản xuất lâm nghiệp, vận chuyển, khai phá rừng, tổ chức đơn vị kinh doanh rừng |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
| Form subdivision |
Giáo trình |
| General subdivision |
Thiết kế kinh doanh |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Rừng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Kinh tế lâm nghiệp |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Giáo trình |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Kinh doanh rừng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Điều tra rừng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Thiết kế rừng |
| 710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Học viện lâm nghiệp Bắc Kinh - Trung Quốc. |
| Subordinate unit |
Bộ môn điều tra quy hoạch lâm học |
| 710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường đại học Lâm nghiệp. |
| Subordinate unit |
Bộ môn điều tra quy hoạch. Khoa lâm học |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
| User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
| 916 ## - |
| -- |
2010 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|