000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200715093959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200713b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
G |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Trung Tâm Khuyến Nông Quốc Gia |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giấc mơ kỳ lạ |
Remainder of title |
Câu chuyện truyền thanh Khuyến nông |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Trung tâm Khuyến nông Quốc Gia. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Trung tâm Khuyến Nông Quốc Gia] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
282tr.,pl. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Câu chuyện truyền thanh là thể loại vừa có tính thời sự do nội dung mang hơi thở cuộc sống được điển hình hóa, vừa có tính tổng hợp thực tiễn và dự báo, vừa có tính chất văn nghệ, giải trí do hình thức thể hiện sinh động, do các nghệ sĩ tham gia diễn xuất, biên tập viên chọn lọc âm nhạc và bài hát phù hợp với nội dung và lời thoại, dàn dựng công phu. Thể loại câu chuyện truyền thanh sử dụng rất hiệu quả từ nhiều chục năm nay, có sức hút đặc biệt đối với bạn nghe Đài. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khuyến nông |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khuyến nông |
-- |
Câu chuyện nhà nông |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Trung tâm Khuyến nông Quốc gia. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |