Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ thống tổ chức khuyến nông Việt Nam (Biểu ghi số 9293)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200715094242.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200713b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number H
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Trung tâm Khuyến Nông Quốc Gia
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống tổ chức khuyến nông Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Trung tâm Khuyến nông Quốc Gia.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Trung tâm Khuyến nông Quốc Gia.
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 146tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Trung tâm Khuyến nông Quốc Gia.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sau 13 năm hình thành và hoạt động, tổ chức Khuyến nông Việt Nam ngày càng được củng cố và phát triển. Ở Trung ương, Trung tâm Khuyến nông Quốc gia là đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Ở địa phương gồm Cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã, cấp thôn, bản. Để phục vụ tốt công tác chỉ đạo, điều hành, đáp ứng nhu cầu thông tin liên lạc giữa các cơ quan khuyến nông đối với địa phương và các cơ quan hữu quan. Trung tâm Khuyến nông Quốc gia ấn hành cuốn: "Hệ thống tổ chức Khuyến nông Việt Nam" (tính đến tháng 12 năm 2006)
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống tổ chức Khuyến nông Việt Nam
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống tổ chức Khuyến nông Việt Nam
-- Thông tin liên lạc giữa các cơ quan khuyến nông
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Trung tâm Khuyến nông Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-07-15 630 H NL.043307 2020-07-15 2020-07-15 Sách in

Powered by Koha