000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200715094242.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200713b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
H |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Trung tâm Khuyến Nông Quốc Gia |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống tổ chức khuyến nông Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Trung tâm Khuyến nông Quốc Gia. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Trung tâm Khuyến nông Quốc Gia. |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
146tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Trung tâm Khuyến nông Quốc Gia. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sau 13 năm hình thành và hoạt động, tổ chức Khuyến nông Việt Nam ngày càng được củng cố và phát triển. Ở Trung ương, Trung tâm Khuyến nông Quốc gia là đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Ở địa phương gồm Cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã, cấp thôn, bản. Để phục vụ tốt công tác chỉ đạo, điều hành, đáp ứng nhu cầu thông tin liên lạc giữa các cơ quan khuyến nông đối với địa phương và các cơ quan hữu quan. Trung tâm Khuyến nông Quốc gia ấn hành cuốn: "Hệ thống tổ chức Khuyến nông Việt Nam" (tính đến tháng 12 năm 2006) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống tổ chức Khuyến nông Việt Nam |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống tổ chức Khuyến nông Việt Nam |
-- |
Thông tin liên lạc giữa các cơ quan khuyến nông |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Trung tâm Khuyến nông Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |