Giáo trình toán cao cấp (Biểu ghi số 9296)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01267nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00003332 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20221003091746.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120927s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 72.000đ |
International Standard Book Number | 9786049744488 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 515 |
Item number | T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Bá Tịnh |
Relator term | Chủ biên |
Affiliation | Huaf |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình toán cao cấp |
Statement of responsibility, etc. | Đồng chủ biên: Trần Bá Tịnh, Nguyễn Đức Hồng; Phạm Thị Thảo Hiền...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 179tr. |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các kiến thức về toán cao cấp: lý thuyết sơ cấp về ma trận và định thức, lý thuyết các hệ phương trình tuyến tính, khái niệm hàm số, trình bày đạo hàm và phép tính vi phân hàm một biến, phép tính tích phân,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | KHOA HỌC CƠ BẢN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học cao cấp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Hồng |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thảo Hiền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tôn, Nữ Tuyết Trinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Ánh |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Nông lâm Huế |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043274 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043275 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043276 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043277 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043278 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043279 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043280 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043281 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043282 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043283 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043284 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043285 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043286 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043287 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043288 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043289 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043291 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043292 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043293 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043294 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043295 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043296 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043297 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043298 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043299 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043300 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043301 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043302 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2020-07-13 | 515 T | NL.043303 | 2020-07-13 | 2020-07-13 | Giáo trình | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2020-07-13 | 515 T | NL.043290 | 2021-08-23 | 2020-07-13 | Giáo trình | 1 | 2021-08-10 |