Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Trang trại quản lý và phát triển (Biểu ghi số 93)

000 -LEADER
fixed length control field 01412nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000093
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103927.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 630
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Trọng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trang trại quản lý và phát triển
Statement of responsibility, etc. Lê Trọng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hhội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Dimensions 20cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.153 - 156
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Cơ sở khoa học về phát triển trang trại, những vấn đề cơ bản về quản lý trang trại trong kinh tế thị trường. Lịch sử phát triển trang trại ở nước ta. Một số mô hình lựa chọn và những bài học kinh nghiệm về phát triển và quản lý trang trại trong nền kinh tế thị trường. Phương hướng và những giải pháp chủ yếu để phát triển và quản lý trang trại trong những năm tới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển trang trại
General subdivision Mô hình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý trang trại
General subdivision Bài học kinh nghiệm và giải pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý trang trại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển trang trại.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008460 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008461 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008462 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008463 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008464 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008465 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008466 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008467 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004304 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004305 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008458 2019-05-16 2018-03-15 Sách in 1 2019-05-08
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008459 2019-05-16 2018-03-15 Sách in 1 2019-05-08
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023864 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023865 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023866 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023867 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023868 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023870 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023871 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.023869 2023-10-05 2018-03-15 Sách in 1 2023-09-18

Powered by Koha