000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200728092524.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200720b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.8 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
455 |
Personal name |
Võ, Minh Kha |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn thực hành sử dụng phân bón |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Minh Kha |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
324tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm có 09 chương chính: Hướng dẫn thực hành giao dịch về phân bón công nghiệp; phân đạm; phân lân; phân kali; các loại phân hóa học chứa các yếu tố phân bón chủ yếu; phân sinh hóa; các loại phân vi sinh; các loại phân phối hợp nhiều yếu tố và phân bón công nghiệp trong hệ thống sử dụng phân bón phối hợp cân đối. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cách sử dụng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |