000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200728093142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200721b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
382.91 |
Item number |
G |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Gia nhập WTO Việt Nam kiên định con đường đã chọn |
Remainder of title |
Tiếng nói bè bạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc Gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
190tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giúp bạn đọc có thêm thông tin về tiến trình gia nhập WTO của Việt Nam và kinh nghiệm của một số nước đi trước cũng như các nước cùng hoàn cảnh với nước ta. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính trị |
Form subdivision |
Sách tham khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia nhập WTO |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |