Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Gia nhập WTO Việt Nam kiên định con đường đã chọn (Biểu ghi số 9307)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200728093142.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200721b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382.91
Item number G
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Gia nhập WTO Việt Nam kiên định con đường đã chọn
Remainder of title Tiếng nói bè bạn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc Gia
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 190tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách giúp bạn đọc có thêm thông tin về tiến trình gia nhập WTO của Việt Nam và kinh nghiệm của một số nước đi trước cũng như các nước cùng hoàn cảnh với nước ta.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính trị
Form subdivision Sách tham khảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia nhập WTO
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-07-28 382.91 G NL.043331 2020-07-28 2020-07-28 Sách in

Powered by Koha