000 -LEADER |
fixed length control field |
00708nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007205 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200721164108.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150505s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Gia Tùng |
Affiliation |
Huaf |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Thành lập bản đồ đất và đánh giá đất đai cho một số loại hình sử dụng đất nông nghiệp tiềm năng trên địa bàn huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế, miền Trung Việt Nam.dụng đất |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Soil Properties Mapping and land Evaluation for Potential Agricultural land use Types in A Luoi district, Thua Thien Hue province, Central Vietnam |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm, Gia Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
Place of publication, distribution, etc. |
Germany |
Name of publisher, distributor, etc. |
University of Goettingen |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
154tr. |
Dimensions |
30cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
QUẢN LÝ ĐẤT |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đánh giá đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|