000 -LEADER |
fixed length control field |
01187nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008271 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200911112953.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171020s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049744358 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Thái Hòa |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sản xuất cây trồng bền vững trên đất cát vùng duyên hải Nam Trung Bộ Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đồng chủ biên: Hoàng Thị Thái Hòa, Richard Bell; OkkBatelann..[và những người khác] |
Remainder of title |
sách chuyên khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
223tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.221-223 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu đặc điểm đất cát, khí hậu và hệ thống cây trồng, quản lý dinh dưỡng cây trồng, quản lý nước tưới cây trồng...trên đất cát tại vùng duyên hải Nam Trung Bộ. Bền vững tài nguyên, giải pháp khắc phục những hạn chế trên đất cát,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
NÔNG HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bell, Richard |
Relator term |
Chủ biên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Batelaan, Okke |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mann, Surender |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Huy Cường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Cơ |
Affiliation |
Huaf |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|