000 -LEADER |
fixed length control field |
01187nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008271 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200911111702.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171020s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049744365 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.2 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Bả |
Affiliation |
Huaf |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình chăn nuôi trâu bò |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên đại học ngành chăn nuôi thú y |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
337tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.335-337 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những lợi ích, lợi thế, đặc thù của trâu bò và ngành chăn nuôi trâu bò. Cung cấp các kiến thức về bò như: giống, dinh dưỡng và thức ăn, kỹ thuật chăn nuôi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trâu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Vởn |
Affiliation |
Huaf |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Văn |
Affiliation |
Huaf |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme |
|