Động vật rừng (Biểu ghi số 932)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01263nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000932 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031104242.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 634.9 |
Item number | Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Nhật |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Động vật rừng |
Remainder of title | Dùng cho sinh viên ngành lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Nhật, Đỗ Tước, Lê Mộng Chân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường Đại học Lâm nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 149tr. |
Other physical details | minh họa, hình vẻ |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang bìa: Trường Đại học Lâm nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm chung về động vật học. Giới thiệu các loại động vật rừng: Lớp thú, lớp chim, lớp bò sát, lớp ếch nhái và các loại đặc sản của mỗi lớp. Quản lý động vật rừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Động vật rừng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Động vật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động vật rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động vật học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Tước |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Mộng Chân |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trường Đại học Lâm nghiệp |
916 ## - | |
-- | 2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013723 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013722 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013724 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013725 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013726 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013727 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013728 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013729 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013730 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013731 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013732 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013733 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013734 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013735 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013736 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013737 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013738 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013739 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013740 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.013741 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |