Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Phát triển nông thôn Việt Nam từ bài học kinh nghiệm của phong trào Saemaul (Biểu ghi số 9320)

000 -LEADER
fixed length control field 01187nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008271
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200914134828.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171020s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047375288
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.1
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thị Phương Lan
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Phát triển nông thôn Việt Nam từ bài học kinh nghiệm của phong trào Saemaul
Statement of responsibility, etc. Ngô Thị Phương Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thành phố Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176r.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách biếu tặng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về phát triển nông thôn, chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới của Việt Nam. Giới thiệu về phong trào Saemaul của Hàn Quốc. Ứng dụng các kinh nghiệm vào sự phát triển nông thôn ở Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong trào
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Saemaul
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình nhập
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Kho Mở T2 Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-09-15 307.1 P NL.043351 2020-09-15 2020-09-15 Giáo trình nhập

Powered by Koha