Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Đánh giá tác động môi trường (Biểu ghi số 9321)

000 -LEADER
fixed length control field 01112nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000337
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201029110727.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049745836
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.7
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thùy Phương
Relator term Chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Đánh giá tác động môi trường
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Thùy Phương, Trần Thanh Đức; Nguyễn Trung Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 204tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về đánh giá tác động môi trường. Giới thiệu các trình tự, các phương pháp dùng trong đánh giá tác động môi trường. Hướng dẫn đánh giá tác động môi trường đối với các loại dự án cụ thể.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element TÀI NGUYÊN ĐẤT
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tác động môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đánh giá
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Đức
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trung Hải
Affiliation Huaf
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043368 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043369 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043370 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043371 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043372 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043373 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043374 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043375 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043376 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043377 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043378 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043379 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043380 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043381 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043382 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043383 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043384 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043385 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043386 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043387 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043388 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043389 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043390 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043391 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043392 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043393 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043394 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043395 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043396 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-29 363.7 Đ NL.043397 2020-10-29 2020-10-29 Giáo trình

Powered by Koha