000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201029143722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201021b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.6 |
Item number |
Q |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Đĩnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý tổng hợp (IPM) Nhện gié hại lúa ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Đĩnh, Lê Đắc Thủy, Dương Tiến Viện,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
216tr.,pl. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá mức độ gây hại của nhện gié tại 7 điểm địa diện của 7 vùng sinh thái của Việt Nam. Nghiên cứu đặc điểm sinh vật học và sinh thái học nhện gié tại bộ môn côn trùng, học viện nông nghiệp Việt Nam. Nghiên cứu và áp dụng quản lý tổng hợp (IPM) nhện gié trên 71,98 ha tại các tỉnh Hải Dương, Hà Nam, Nghệ An, Thừa Thiên Huế, An Gian và Đồng Tháp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Côn trùng nông nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Côn trùng nông nghiệp |
-- |
Nhện gié |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Tùng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |