000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201029144134.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201022b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
Ư |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Viết |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng phó với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp Việt Nam. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Văn Viết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
280tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách "Ứng phó với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp Việt Nam" với cái nhìn tổng hợp bao gồm về thực trạng, xu thế biến đổi khí hậu (viết tắt: BĐKH) toàn cầu, trong nước, những tác động của chúng đến các lĩnh vực nông nghiệp, các giải pháp thích ứng, giảm thiểu và các chính sách của ngành nông nghiệp ứng phó với BĐKH để đảm bảo ANLT (an ninh lương thực) và phát triển bền vững định hướng "kinh tế xanh". Đây thực sự là các sản phẩm đầu vào cho mọi chiến lược phát triển nông nghiệp, nông thôn Việt Nam trong bối cảnh BĐKH. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
-- |
Biến đổi khí hậu |
-- |
Đối phó |
-- |
Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |