000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201029144801.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201022b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
307.1 |
Item number |
Q |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Huy Chinh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy hoạch xây dựng nông thôn bền vững |
Statement of responsibility, etc. |
Trương, Huy Chinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 3 chương: Chương 1: Nội dung và trình tự lập quy hoạch xây dựng nông thôn. Chương 2: Chuỗi chuyên đề quy hoạch xây dựng nông thôn. Chương 3: Xây dựng nông thôn bền vững. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
-- |
Quy hoạch |
-- |
Phát triển bền vững |
-- |
Nông thôn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |