Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy hoạch xây dựng nông thôn bền vững (Biểu ghi số 9326)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201029144801.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201022b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.1
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Huy Chinh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quy hoạch xây dựng nông thôn bền vững
Statement of responsibility, etc. Trương, Huy Chinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 3 chương: Chương 1: Nội dung và trình tự lập quy hoạch xây dựng nông thôn. Chương 2: Chuỗi chuyên đề quy hoạch xây dựng nông thôn. Chương 3: Xây dựng nông thôn bền vững.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển nông thôn
-- Quy hoạch
-- Phát triển bền vững
-- Nông thôn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-22 307.1 Q NL.043364 2020-10-22 2020-10-22 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-22 307.1 Q NL.043365 2020-10-22 2020-10-22 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-22 307.1 Q NL.043366 2020-10-22 2020-10-22 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2020-10-22 307.1 Q NL.043367 2020-10-22 2020-10-22 Sách in

Powered by Koha