000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201103145443.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201102b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.9 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc Huệ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài nguyên di truyền cây sen (Nelumbo nucifera Gaertn.) ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Hoàng Thị Nga, Lã Tuấn Nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
250tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách cung cấp những thông tin bổ ích cho tất cả những ai quan tâm đến việc bảo tồn và phát triển tài nguyên di truyền cây sen ở Việt Nam. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật nông nghiệp |
General subdivision |
Thực vật học |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kĩ thuật trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngân hàng gen |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Nga |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lã, Tuấn Nghĩa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |