Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thú y cơ bản (Biểu ghi số 9328)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201102160659.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201102b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sử, Thanh Long
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thú y cơ bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 268tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách là sự đúc kết kiến thức hòa quyện với lòng nhiệt tâm, với mục đích phục vụ cho tất cả các đối tượng, từ cán bộ, Bác sỹ THú y đến thế hệ sinh viên, người chăn nuôi, được đơn giản hóa kiến thức, bổ sung thêm nhiều hình ảnh và tập trung vào một số vấn đề thường gặp trên vật nuôi hiện nay.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều trị
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-11-03 7 3 636.089 T NL.043431 2023-10-09 2023-09-25 2020-11-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-11-03 2   636.089 T NL.043432 2024-10-04 2024-09-20 2020-11-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-11-03 1   636.089 T NL.043433 2021-03-30 2020-12-07 2020-11-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-11-03 3   636.089 T NL.043434 2022-12-19 2022-12-06 2020-11-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-11-03 1   636.089 T NL.043435 2023-03-07 2023-02-21 2020-11-03 Sách in

Powered by Koha