000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201102160659.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201102b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sử, Thanh Long |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thú y cơ bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
268tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách là sự đúc kết kiến thức hòa quyện với lòng nhiệt tâm, với mục đích phục vụ cho tất cả các đối tượng, từ cán bộ, Bác sỹ THú y đến thế hệ sinh viên, người chăn nuôi, được đơn giản hóa kiến thức, bổ sung thêm nhiều hình ảnh và tập trung vào một số vấn đề thường gặp trên vật nuôi hiện nay. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều trị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |