000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201102161927.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201102b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.972 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thế Đồi |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật nhân giống một số loài cây thân gỗ thuộc họ Ngọc Lan ( Magnoliaceae). |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
144tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách cung cấp cho độc giả những thông tin về đặc điểm nhận biết, kỹ thuật nhân trồng một số cây gỗ thuộc họ Ngọc Lan. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỷ thuật trồng trọt |
General subdivision |
Cây gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Họ Ngọc lan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân giống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Xuân Trường |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |