Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy hoạch rừng (Biểu ghi số 9330)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201104150752.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201103b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.95
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Cảnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quy hoạch rừng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Cảnh, Giang Văn Thắng
Remainder of title Tài liệu dành cho sinh viên Đại học ngành Lâm nghiệp và ngành Quản lý Tài nguyên rừng.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách sẽ là tài liệu tham khảo bổ ích cho bạn đọc, qua đó có thể hiểu và sử dụng chỉnh xác hơn các phương pháp điều tra đo cây, đo rừng nhiệt đới nói chung, ở Việt Nam nói riêng và đặc biệt ở khu vực phía Nam, nơi còn tồn tại những diện tích tương đối lớn rừng tự nhiên cần được quản lý, bảo vệ và sử dụng một cách hiệu quả.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
General subdivision Rừng
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều tra
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Giang, Văn Thắng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-11-04 634.95 Q NL.043440 2020-11-04 2020-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-11-04 634.95 Q NL.043441 2020-11-04 2020-11-04 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2020-11-04 634.95 Q NL.043442 2020-11-04 2020-11-04 Sách in

Powered by Koha