000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201103092418.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201103b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046026969 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Vân |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển nuôi hải sản - Thành tựu và thách thức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
340tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách tập hợp một số kết quả nghiên cứu của Viện 1 cũng như tổng quan các kết quả nghiên cứu trong lĩnh vực này. Bố cục sách gồm các phần: Công nghệ sản xuất giống và nuôi hải sản; Quản lý môi trường và dịch bệnh trong nuôi hải sản; Giới thiệu một số quy trình sản xuất giống và nuôi thương phẩm các đối tượng hải sản. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy sản |
General subdivision |
Hải sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi hải sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành tựu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thách thức |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Huy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |