000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201103095459.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201103b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046026945 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.92 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Nghĩa Biên |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế, quản lý rừng và biến đổi khí hậu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
360tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách biên soạn nhằm giới thiệu những kiến thức mới và quan trọng về các khía cạnh kinh tế và quản lý rừng trong bối cảnh biến đối khí hậu toàn cầu đang diễn ra. Cuốn sách gồm 06 chương: Phát triển gỗ lớn phục vụ tái cơ cấu ngành lâm nghiệp; Mức phát thải tham chiếu rừng và đo đạc, báo cáo và kiểm chứng; Công nghệ viễn thám và GIS trong quản lý rừng; Kinh tế tài nguyên rừng; Phục hồi rừng ngập mặn ứng phó với biến đổi khí hậu; Thiết kế lấy mẫu cho đánh giá tài nguyên rừng quốc gia. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
General subdivision |
Rừng |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Hùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Bảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thu Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Trọng Thịnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |