Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản vải, nhãn (Biểu ghi số 9333)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201119094117.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 201119b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.804 6
Item number H
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản vải, nhãn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách : Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm: Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch, bảo quản lúa, ngô, khoai, sắn; bảo quản cây có hạt; chế biến gỗ và lâm sản; chế biến cây có dầu, nhựa, nước; chế biến cây có sợi; chế biến, bảo quản quả;.. Công nghệ và thiết bị nuôi, chế biến, bảo quản hải sản; Động lực trong nông nghiệp; Điện phục vụ nông nghiệp, nông thôn;...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy và thiết bị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây nhãn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sơ chế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-01-20   664.804 6 H NL.043486 2021-01-20   2021-01-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-01-20   664.804 6 H NL.043487 2021-01-20   2021-01-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-01-20   664.804 6 H NL.043488 2021-01-20   2021-01-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-01-20   664.804 6 H NL.043489 2021-01-20   2021-01-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-01-20 1 664.804 6 H NL.043485 2021-07-07 2021-06-23 2021-01-20 Sách in

Powered by Koha