000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201119095806.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201119b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.724 |
Item number |
H |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản ngô |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
128tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Hội Cơ khí Nông nghiệp Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm: Máy và thiết bị sản xuất, thu hoạch, bảo quản lúa, ngô, khoai, sắn; bảo quản cây có hạt; chế biến gỗ và lâm sản; chế biến cây có dầu, nhựa, nước; chế biến cây có sợi; chế biến, bảo quản quả;.. Công nghệ và thiết bị nuôi, chế biến, bảo quản hải sản; Động lực trong nông nghiệp; Điện phục vụ nông nghiệp, nông thôn;... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy và thiết bị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sơ chế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |