000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201208100525.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201130b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
818.603 |
Item number |
N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dudzik, Diana |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những đỉnh núi bên kia đỉnh núi: Hồi ký về Việt Nam, bệnh ung thư và những việc làm ý nghĩa. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
224tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn hồi ký là một câu chuyện truyền cảm hứng về chiến thắng của một người phụ nữ chống lại tai ương bất hạnh - bệnh ung thư vú. Đây là một ví dụ về việc chúng ta làm thế nào có thể sử dụng tất cả mọi ngườn lực - thế chất và tinh thần - để đạt được hiệu quả lớn lao. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh ung thư |
Form subdivision |
Hồi ký |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh ung thư |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Dũng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |