000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201208101142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201130b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.922 1 |
Item number |
N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Bá Nhơn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguồn cội |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Bá Nhơn |
Remainder of title |
Thơ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
218tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
100 bài thơ với thể thơ khá quen thuộc ( năm chữ, bảy chữ, tám chữ, lục bát); chữ nghĩa chân phương ( đôi khi chưa được gia công trau chuốt); hình ảnh gần gũi ( cũng có lúc bị trùng lặp) nhưng điều đáng trân trọng ghi nhận từ tập này là sự chân thành- tâm trạng chân thành, cảm xúc chân thành. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |