000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201130160217.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201130b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.75 |
Item number |
L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Cung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử vùng cao qua Vũ Man tạp lục thư |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Cung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
426tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đây là một tài liệu về người Thượng ở Quảng Ngãi, nhưng kẻ viết ra tài liệu lại là một quan chức gốc Quảng Ngãi tình nguyện đi dẹp loạn người Thương rồi trấn đóng tại đó và nghiên cứu tình hình dân địa phương để đi đến một chính sách cai trị hợp lú vừa mưu ích cho kẻ thuộc quyền, vừa tạo an ninh cho đất nước. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |