000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201202161816.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201202b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658 |
Item number |
M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Silvester, James L. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
151 ý tưởng khởi nghiệp thành công |
Statement of responsibility, etc. |
James L. Silvester |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
331tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách như cẩm nang cho những người muốn khởi nghiệp để thành công. Mỗi ý tưởng trong cuốn sách đều được lựa chọn để giúp bạn tìm kiếm, giữ chân khách hàng thoe cách trực tiếp hoặc giản tiếp, tạo dựng những mối quan hệ và xây dựng một doanh nghiệp thành công. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ý tưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thu Phương dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |