000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201203094427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201203b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049963452 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.406 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Appelo, Jurgen |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khởi nghiệp tinh gọn, mở rộng linh hoạt, tăng trưởng đột phá |
Remainder of title |
Bộ công cụ giúp doanh nghiệp đáp ứng thách thức và đổi mới liên tục. |
Statement of responsibility, etc. |
Jurgen Appelo; Lê Trường An dịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Startup, scaleup, screwup |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Công thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
300t. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách tập hợp hàng loạt phỏng vấn từ một nhóm các công ty khởi nghiệp và tăng trưởng bứt phá quốc tế cùng bộ sưu tập các ví dụ, nguyên tắc và phương pháp thực hiện, cuốn sách chưa đựng nhưng lời khuyên vô giá giúp giải quyết trực tiếp các thách thức mà doanh nhân và người khởi nghiệp phải đối mặt. |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
General subdivision |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đổi mới |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |