000 -LEADER |
fixed length control field |
01483nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000935 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104243.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.956 |
Item number |
G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Mộng Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giống cây rừng |
Remainder of title |
Dùng cho sinh viên ngành lâm nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Mộng Hùng, Nguyễn Hữu Huy, Lê Đình Khả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa: Trường đại học Lâm nghiệp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.152 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những vấn đề chính trong cải thiện giống cây rừng. Ứng dụng di truyền học trong cải thiện giống cây rừng. Khảo nghiệm loài và xuất xứ. Chọn lọc cây trôi và khảo nghiệm hậu thế. Xây dựng rừng giống và vườn giống. Nhân giống sinh dưỡng. Bảo tồn nguồn gen cây rừng. Bố trí và thiết kế thí nghiệm trong cải thiện giống cây rừng. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Sinh viên ngành lâm nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống cây rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây rừng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Khả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Huy |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|