000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201204105442.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201203b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
175.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Minh Tuấn |
9 (RLIN) |
180 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khởi nghiệp phiêu lưu ký |
Remainder of title |
Start up trước tuổi 30 |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Minh Tuấn, Nguyễn Thị Kim Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa văn nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
180tr. |
Dimensions |
23cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khởi nghiệp phiêu lưu ký là câu chuyện về hành trình khởi nghiệp của đôi bạn thân Thành Toàn và Thành Nhân. Biến cái phức tạp nhất trở nên đơn giản, tinh gọn và cốt lõi nhất chính là phương châm của cuốn sách có thể xem là la bàn khởi nghiệp này. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Kim Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |