000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201204105826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201203b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045666456 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Châu Hoài Nhật |
9 (RLIN) |
180 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khởi nghiệp: thích nghi & sống sót |
Remainder of title |
đây có thể là cẩm nang bỏ túi nếu bạn ngại đọc một quyển sách dày hoặc bị rối khi tham gia liên tiếp các khóa học làm giàu |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Châu Hòa Nhật (Jan Le) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
206tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kể về những bài học, kinh nghiệm của tác giả trong quá trình khởi nghiệp của bản thân. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |