000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201204110126.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201203b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049329111 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658 |
Item number |
N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rhodes, Mark |
9 (RLIN) |
180 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật thuyết trình trước công chúng |
Remainder of title |
How to present to absolutely anyone : Confident public speaking and presenting in every situation |
Statement of responsibility, etc. |
Mark Rhodes; Nguyễn Thị Diệu Linh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
319tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các kỹ năng tư duy và sự tự tin để thuyết trình: Tư duy đúng đắn, xây dựng động lực, nhiệt tình và mong muốn, là chính mình và xử lý lỗi sai. Hướng dẫn cách trình bày một bài nói, bài thuyết trình tuyệt vời: Khởi động, tạo nội dung chất lượng, đối mặt với sự phản đối, khiến khán giả hành động, trả lời câu hỏi của khán giả kể cả câu hỏi khó, cách chuẩn bị và trình bày, suy nghĩ cuối cùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng thuyết trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuyết trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Diệu Linh |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |