000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201203145542.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201203b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
175.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Senor, Dan |
9 (RLIN) |
180 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quốc gia khởi nghiệp |
Remainder of title |
Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel |
Statement of responsibility, etc. |
Dan Senor, Saul Singer ; Trí Vương dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 11 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới ; Công ty Sách Alpha |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
505tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Start-up nation: The story of Israel's economic miracle |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu quá trình gây dựng nền kinh tế cũng như các chính sách phát triển kinh tế của nhà nước Israel, từ một quốc gia nhỏ bé với nhiều bất ổn trở thành trung tâm nghiên cứu và phát triển trọng yếu của những doanh nghiệp công nghệ hàng đầu thế giới |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Singer, Saul |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trí Vương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |