000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20201203152349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
201203b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049913570 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bussgang, Jeffrey |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tại sao tôi làm việc cho công ty Startup? |
Statement of responsibility, etc. |
Jeffrey Bussgang; Nguyễn Thị Chúc Linh dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Công thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
438tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách dành cho những người muốn gia nhập Vùng đất khởi nghiệp. Nó hướng dẫn bạn từng bước thực tế, cung cấp phân tích của người trong cuộc về các vai trò và trách nhiệm khác nhau trong công ty khởi nghiệp- giúp bạn biết liệu bạn có muốn làm việc trong công ty khởi nghiệp không và những gì đang chờ đợi bạn ở phía trước. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công ty |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ý tưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chiến lược |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |