Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỷ yếu hội thảo khoa học "Thừa Thiên Huế 50 năm thực hiện di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh" (Biểu ghi số 9367)

000 -LEADER
fixed length control field 01664nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002068
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20201229112006.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049596605
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.704
Item number K
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỷ yếu hội thảo khoa học "Thừa Thiên Huế 50 năm thực hiện di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh"
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Thuận Hóa
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 492tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Sở Văn hóa và Thể thao Thừa Thiên Huế, Hội Khoa học lịch sử Thừa Thiên Huế, Bảo tàng Hồ Chí Minh Thừa Thiên Huế, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài phát biểu, bài nghiên cứu về việc thực hiện di chúc của Bác ở các lĩnh vực của Thừa Thiên Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ tịch Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bác Hồ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di chúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thừa Thiên Huế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-01-20 959.704 K NL.043498 2021-01-20 2021-01-20 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-01-20 959.704 K NL.043499 2021-01-20 2021-01-20 Sách in

Powered by Koha