000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204150337.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210104b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2020/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Tấn Nguyên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất các giải pháp bảo tồn các loài thú hoang dã ở Ban quản lý rừng phòng hộ Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Tấn Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung nghiên cứu của đề tài xoay quanh Đặc điểm điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội BQLRPH Nam Đông. Xác định thành phần các loài thú hoang dã ở BQLRPH Nam Đông. Đánh giá giá trị của các loài thú hoang dã ở BQLRPH Nam Đông. Đánh giá tình trạng phân bố các loài thú hoang dã quan trọng ở BQLRPH Nam Đông. Xác định các mối đe dọa chính đối với các loài thú hoang dã ở BQLRPH Nam Đông. Đề xuất giải pháp bảo tồn thích hợp đối với các loài thú hoang dã có giá trị ở BQLRPH Nam Đông. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các loài thú hoang dã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách đỏ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |