Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kinh tế tài nguyên đất (Biểu ghi số 937)

000 -LEADER
fixed length control field 01276nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000937
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104244.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 33.3
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Đức Cát
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế tài nguyên đất
Statement of responsibility, etc. Ngô Đức Cát
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 186tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế - Quản lý địa chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về kinh tế tài nguyên đất. Độ phì nhiêu và khai thác độ phì nhiêu của đất. Địa tô. Lợi thế so sánh và chi phí cơ hội trong kinh tế tài nguyên đất. Môi trường và các chế độ canh tác trong sử dụng đất. Thị trường đất đai. Đất nông nghiệp. Tài nguyên đất lâm nghiệp và đánh giá đất lâm nghiệp. Đất đô thị và đất khu công nghiệp. Đất khu dân cư nông thôn. Đất chuyên dùng, chưa sử dụng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế tài nguyên đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế tài nguyên đất
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012582 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012583 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012584 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha