000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204152825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210105b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Hằng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch sử dụng đất hàng năm trong giai đoạn 2016 - 2018 tại huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Trung Hải |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Một số nội dung quản lý nhà nước về đất đai liên quan đến việc thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất tại huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Tình hình thực hiện kế hoạch sử dụng đất hàng năm tại huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng từ năm 2016 đến năm 2018. Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác thực hiện kế hoạch sử dụng đất hàng năm tại huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Kế hoạch sử dụng đất |
-- |
Số liệu thống kê đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |