Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng giao đất, giao rừng cho đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 9382)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221004154630.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210107b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2020/H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Văn Toàn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng giao đất, giao rừng cho đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Hồ Văn Toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 65tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Bình
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế; Tình hình quản lý và sử dụng đất đai trên địa bàn của huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế; Thực trạng giao đất, giao rừng cho đồng bào dân tộc thiểu số tại khu vực nghiên cứu; Các yếu tố ảnh hưởng đến công tác giao đất, giao rừng tại khu vực nghiên cứu; Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của công tác giao đất, giao rừng tại khu vực nghiên cứu trong thời gian tới.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác giao đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác giao rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý và sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc thiểu số
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1042
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-24 TNĐ.QLĐ 2020/H LV.02583 2021-02-24 2021-02-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha