000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210204153138.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2019/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Liêm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tình hình thực hiện các quyền giao dịch quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trên địa bàn huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Ngọc Liêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội huyện Vĩnh Cửu. Tình hình cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; tình hình sử dụng đất trên bàn huyện Vĩnh Cửu; Đánh giá việc thực hiện quyền giao dịch quyền sử dụng đất của hộ gia đình cá nhân địa bàn huyện Vĩnh Cửu giai đoạn 2015 - 2018; Đánh giá ý kiến của các hộ gia đình cá nhân về việc thực hiện một số quyền sử dụng đất tại huyện Vĩnh Cửu; |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Quyền chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho và thế chấp |
-- |
Quyền sử dụng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |