000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224111353.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2020/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Thùy Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trong quá trình đô thị hóa trên địa bàn huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Thùy Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
105tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện A Lưới; Tình hình quản lý, sử dụng đất trên địa bàn huyện A Lưới; Thực trạng chuyển mục đích sử dụng đất nông nghiệp sang phi nông nghiệp tại huyện A Lưới giai đoạn 2015 - 2018; Đánh giá tác động của việc chuyển mục đích sử dụng đất nông nghiệp sang phi nông nghiệp tại huyện A Lưới giai đoạn 2015 - 2018; Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả chuyển mục đích sử dụng đất nông nghiệp sang phi nông nghiệp tại huyện A Lưới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Thừa THiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phi nông nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |