000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003103751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2020/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tài nguyên dược liệu và lựa chọn các loài có tiềm năng phát triển sinh kế tại Khu bảo tồn Sao La tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Minh Đức |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra hiện trạng tài nguyên cây dược liệu trong Khu bảo tồn; Điều tra các mô hình phát triển cây dược liệu tại vùng đệm Khu bảo tồn; Lập danh sách các loài cây dực liệu có tiềm năng phát triển và chọn loài để phát triển gây trồng tại vùng đệm Khu bảo tồn; Thử nghiệm nhân giống loài mục tiêu phục vụ xây dựng mô hình sản xuất hàng hóa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu bảo tồn Sao la |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1020 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |