000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224111426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210107b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2020/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Sang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2016 - 2019 của tỉnh Đắk Lắk. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Ngọc Sang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
105tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của tỉnh Đắk Lắk tác động đến việc sử dụng đất; Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất của tỉnh Đắk Lắk; Kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2016 - 2019 của tỉnh Đắk Lắk; Xác định những yếu tố tích cực, những hạn chế bất cập trong việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2016 - 2019 của tỉnh Đắk Lắk; Đề xuất giải pháp tổ chức thực hiện kế hoạch sử dụng đất của tỉnh Đắk Lắk trong thời gian tới. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
Geographic subdivision |
Đắk Lắk |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý và sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quỹ đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |