000 -LEADER |
fixed length control field |
01633nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006354 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224102512.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TN.QLĐ |
Item number |
2019/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng công nghệ định vị toàn cầu (GNSS) để xây dựng lưới địa chính tại huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên và môi trường:8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
123tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.72-74 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng hệ thống lưới khống chế địa chính, hệ thống bản đồ, hồ sơ địa chính địa bàn huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng. Xây dựng, đề xuất phương án kỹ thuật, triển khai ứng dụng công nghệ GNSS để xây dựng mạng lưới địa chính thống nhất khu vực nghiên cứu. Đề xuất giải pháp để ứng dụng công nghệ GNSS cho các công trình khác trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
TÀI NGUYÊN ĐẤT |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ định vị toàn cầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GNSS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lưới địa chính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|