Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp của Đồng bào dân tộc thiểu số Cơ - Tu tại huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. (Biểu ghi số 9407)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210224151045.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210113b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2019/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Hồng Vân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp của Đồng bào dân tộc thiểu số Cơ - Tu tại huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103.
Statement of responsibility, etc. Trương Thị Hồng Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.,pl.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và đặc điểm dân tộc Cơ Tu tại huyện Đông Giang; Hiện trạng và thay đổi sử dụng đất sản xuất nông nghiệp huyện Đông Giang; Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp của dân tộc Cơ Tu tại huyện Đông Giang; Định hướng và các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp của dân tộc Cơ Tu tại huyện Đông Giang
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Quản lý đất đai
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng bào dân tộc Cơ Tu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất sản xuất nông nghiệp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-24 TNĐ.QLĐ 2019/T LV.02592 2021-02-24 2021-02-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha